Quảng cáo thuốc và thực phẩm chức năng (TPCN) tại Việt Nam là một lĩnh vực nhạy cảm, chịu sự quản lý chặt chẽ bởi pháp luật nhằm bảo vệ người tiêu dùng khỏi thông tin sai lệch. Sử dụng từ ngữ không phù hợp trong quảng cáo có thể dẫn đến vi phạm pháp luật, bị phạt nặng, hoặc làm mất uy tín thương hiệu. Bài viết này phân tích chi tiết những từ ngữ bị cấm trong quảng cáo thuốc và thực phẩm chức năng, cung cấp dẫn chứng từ các văn bản pháp luật Việt Nam, ví dụ minh họa, và giải đáp các thắc mắc phổ biến. Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là tư vấn pháp lý.


1. Vì Sao Từ Ngữ Trong Quảng Cáo Thuốc Và TPCN Quan Trọng?

Quảng cáo thuốc và TPCN không chỉ nhằm mục đích tiếp thị mà còn phải đảm bảo tính trung thực, không gây hiểu lầm về công dụng sản phẩm. Tại Việt Nam, các quy định pháp luật như Luật Quảng cáo 2012 (Luật số 16/2012/QH13), Nghị định 181/2013/NĐ-CP, và Thông tư 09/2015/TT-BYT của Bộ Y tế đặt ra các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Các nguyên tắc chính bao gồm:

  • Nội dung quảng cáo phải phù hợp với giấy phép được cấp bởi Cục An toàn thực phẩm hoặc Sở Y tế.
  • Không được phóng đại công dụng hoặc đưa thông tin sai lệch.
  • Tuân thủ thuần phong mỹ tục và đạo đức xã hội.

Vi phạm các quy định này có thể dẫn đến xử phạt từ 10 đến 200 triệu đồng, thu hồi sản phẩm, hoặc cấm lưu hành (Điều 66, 67, Nghị định 181/2013/NĐ-CP). Do đó, hiểu rõ những từ ngữ bị cấm là yếu tố then chốt để doanh nghiệp và nhà thuốc tránh rủi ro pháp lý.


2. Những Từ Ngữ Bị Cấm Trong Quảng Cáo Thuốc Và Thực Phẩm Chức Năng

Dưới đây là danh sách chi tiết các nhóm từ ngữ bị cấm, kèm dẫn chứng pháp luật, ví dụ minh họa, và cách sử dụng từ ngữ thay thế phù hợp:

2.1. Từ Ngữ Khẳng Định Tuyệt Đối Về Hiệu Quả

  • Từ ngữ bị cấm: “hoàn toàn”, “tuyệt đối”, “chắc chắn”, “triệt để”, “khỏi hẳn”, “khỏi 100%”.
  • Dẫn chứng pháp luật: Điều 6, Luật Quảng cáo 2012 cấm quảng cáo sai sự thật hoặc gây hiểu lầm về công dụng sản phẩm.
  • Ví dụ bị cấm: “Chữa khỏi 100% bệnh tiểu đường chỉ sau 1 liệu trình” hoặc “Triệt để viêm khớp trong 7 ngày”.
  • Lý do: Không có sản phẩm nào đảm bảo hiệu quả tuyệt đối. Các từ này gây hiểu lầm và vi phạm nguyên tắc trung thực.
  • Cách thay thế: Sử dụng từ ngữ như “hỗ trợ”, “giúp”, “thúc đẩy”. Ví dụ: “Hỗ trợ kiểm soát đường huyết” hoặc “Giúp giảm triệu chứng viêm khớp”.

2.2. Từ Ngữ Phóng Đại Công Dụng Hoặc Không Có Căn Cứ Khoa Học

  • Từ ngữ bị cấm: “thần dược”, “kỳ diệu”, “tốt nhất”, “số 1”, “độc nhất”.
  • Dẫn chứng pháp luật: Điều 8, khoản 3, Luật Quảng cáo 2012 cấm quảng cáo không đúng sự thật về chất lượng, công dụng.
  • Ví dụ bị cấm: “Thần dược chữa ung thư” hoặc “Sản phẩm số 1 thế giới cho xương khớp”.
  • Lý do: Các từ này thiếu cơ sở khoa học, tạo kỳ vọng không thực tế và có thể đánh lừa người tiêu dùng.
  • Cách thay thế: Sử dụng cụm từ như “được nghiên cứu”, “được kiểm nghiệm”. Ví dụ: “Hỗ trợ sức khỏe xương khớp qua nghiên cứu lâm sàng”.

2.3. So Sánh Trực Tiếp Với Sản Phẩm Khác

  • Từ ngữ bị cấm: “tốt hơn”, “hiệu quả hơn” hoặc nêu tên cụ thể sản phẩm khác.
  • Dẫn chứng pháp luật: Điều 8, khoản 6, Luật Quảng cáo 2012 cấm quảng cáo làm ảnh hưởng uy tín tổ chức, cá nhân khác.
  • Ví dụ bị cấm: “Tốt hơn sản phẩm X trong việc giảm cân” hoặc “Hiệu quả gấp 2 lần thuốc Y”.
  • Lý do: So sánh trực tiếp vi phạm nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh và có thể gây hiểu lầm.
  • Cách thay thế: Tập trung vào lợi ích sản phẩm. Ví dụ: “Hỗ trợ giảm cân an toàn và hiệu quả”.

2.4. Từ Ngữ Liên Quan Đến Chỉ Định Y Khoa (Đối Với TPCN)

  • Từ ngữ bị cấm: “điều trị”, “chữa trị”, “chữa khỏi”.
  • Dẫn chứng pháp luật: Điều 6, Thông tư 09/2015/TT-BYT yêu cầu TPCN không được quảng cáo như thuốc chữa bệnh.
  • Ví dụ bị cấm: “Chữa trị viêm gan” hoặc “Điều trị mất ngủ chỉ sau 1 tuần”.
  • Lý do: TPCN chỉ có tác dụng hỗ trợ, không thay thế thuốc chữa bệnh. Sử dụng các từ này gây nhầm lẫn nghiêm trọng.
  • Cách thay thế: Sử dụng từ như “hỗ trợ”, “bổ sung”. Ví dụ: “Hỗ trợ cải thiện giấc ngủ” hoặc “Bổ sung dưỡng chất cho gan”.

2.5. Sử Dụng Danh Nghĩa Chuyên Gia Y Tế Hoặc Cơ Quan Y Tế

  • Từ ngữ bị cấm: Sử dụng tên, hình ảnh bác sĩ, dược sĩ, bệnh viện, hoặc cơ quan y tế để khẳng định chất lượng (nếu không có giấy phép).
  • Dẫn chứng pháp luật: Điều 19, Luật Quảng cáo 2012 và Điều 6, Thông tư 09/2015/TT-BYT cấm lạm dụng danh nghĩa y tế.
  • Ví dụ bị cấm: “Được bác sĩ X khuyên dùng” hoặc “Bộ Y tế chứng nhận hiệu quả”.
  • Lý do: Gây nhầm lẫn rằng sản phẩm được cơ quan y tế bảo trợ, trong khi thực tế không phải vậy.
  • Cách thay thế: Nêu rõ giấy phép hợp lệ. Ví dụ: “Được cấp phép bởi Cục An toàn thực phẩm số XYZ”.

2.6. Từ Ngữ Gây Hoang Mang, Sợ Hãi Hoặc Kích Động

  • Từ ngữ bị cấm: “nguy hiểm chết người”, “khẩn cấp”, “phải dùng ngay”.
  • Dẫn chứng pháp luật: Điều 8, khoản 1, Luật Quảng cáo 2012 cấm nội dung gây ảnh hưởng xấu đến đạo đức xã hội.
  • Ví dụ bị cấm: “Không dùng sản phẩm này, bạn sẽ gặp nguy hiểm” hoặc “Dùng ngay để tránh đột quỵ”.
  • Lý do: Các từ này gây áp lực tâm lý không cần thiết, vi phạm nguyên tắc đạo đức quảng cáo.
  • Cách thay thế: Sử dụng ngôn ngữ tích cực. Ví dụ: “Hỗ trợ duy trì sức khỏe tim mạch” hoặc “Giúp bạn sống khỏe mỗi ngày”.

2.7. Từ Ngữ Sai Lệch Về Thành Phần Hoặc Nguồn Gốc

  • Từ ngữ bị cấm: “tự nhiên 100%”, “không tác dụng phụ” (nếu không có bằng chứng khoa học).
  • Dẫn chứng pháp luật: Điều 8, khoản 3, Luật Quảng cáo 2012 cấm quảng cáo sai sự thật về thành phần.
  • Ví dụ bị cấm: “Tự nhiên 100%, không gây hại” khi sản phẩm có thành phần tổng hợp.
  • Lý do: Thông tin sai lệch có thể gây nguy hiểm cho người sử dụng.
  • Cách thay thế: Nêu rõ thành phần đã được kiểm nghiệm. Ví dụ: “Chứa chiết xuất từ thảo dược tự nhiên” (nếu đúng với giấy phép).

2.8. Từ Ngữ Vi Phạm Thuần Phong Mỹ Tục

  • Từ ngữ bị cấm: Từ ngữ thô tục, phản cảm, hoặc vi phạm văn hóa, đạo đức xã hội.
  • Dẫn chứng pháp luật: Điều 8, khoản 1, Luật Quảng cáo 2012 cấm nội dung trái thuần phong mỹ tục.
  • Ví dụ bị cấm: Sử dụng từ ngữ khiêu dâm trong quảng cáo tăng cường sinh lý.
  • Lý do: Gây phản ứng tiêu cực từ cộng đồng và vi phạm văn hóa.
  • Cách thay thế: Sử dụng ngôn ngữ lịch sự. Ví dụ: “Hỗ trợ sức khỏe sinh lý nam giới”.

2.9. Quảng Cáo Không Đúng Với Giấy Phép

  • Từ ngữ bị cấm: Từ ngữ vượt quá công dụng, liều dùng, hoặc đối tượng sử dụng được phê duyệt.
  • Dẫn chứng pháp luật: Điều 5, Thông tư 09/2015/TT-BYT yêu cầu nội dung quảng cáo phải đúng giấy phép.
  • Ví dụ bị cấm: “Chữa bệnh tim mạch” khi giấy phép chỉ ghi “Hỗ trợ tăng cường sức khỏe”.
  • Lý do: Vi phạm giấy phép có thể dẫn đến thu hồi sản phẩm hoặc cấm lưu hành.
  • Cách thay thế: Chỉ sử dụng từ ngữ được phê duyệt trong giấy phép.

2.10. Từ Ngữ Liên Quan Đến Thuốc Kê Đơn

  • Từ ngữ bị cấm: Quảng cáo trực tiếp thuốc kê đơn, thuốc gây nghiện, hoặc thuốc hướng thần đến người tiêu dùng.
  • Dẫn chứng pháp luật: Điều 7, Thông tư 09/2015/TT-BYT cấm quảng cáo thuốc kê đơn trực tiếp.
  • Ví dụ bị cấm: “Dùng ngay để giảm đau” cho thuốc kê đơn.
  • Lý do: Thuốc kê đơn cần chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn.
  • Cách thay thế: Cung cấp thông tin kỹ thuật cho nhân viên y tế, không quảng cáo trực tiếp.

3. Hậu Quả Khi Sử Dụng Từ Ngữ Bị Cấm

Sử dụng từ ngữ bị cấm trong quảng cáo thuốc và TPCN có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng:

  • Hậu quả pháp lý: Theo Điều 66, 67, Nghị định 181/2013/NĐ-CP, doanh nghiệp có thể bị phạt từ 10 đến 200 triệu đồng, thu hồi sản phẩm, hoặc cấm lưu hành.
  • Tổn thất uy tín: Quảng cáo sai sự thật làm mất lòng tin của khách hàng, ảnh hưởng đến thương hiệu nhà thuốc.
  • Tác động tài chính: Chi phí khắc phục vi phạm và tổn thất doanh thu do sản phẩm bị thu hồi.
  • Nguy cơ sức khỏe: Thông tin sai lệch có thể dẫn đến sử dụng sai mục đích, gây hại cho người tiêu dùng.

Ví dụ thực tế: Năm 2020, một công ty TPCN tại Việt Nam bị phạt 50 triệu đồng vì quảng cáo sản phẩm với nội dung “chữa khỏi bệnh ung thư” mà không có giấy phép, theo báo cáo của Cục An toàn thực phẩm.


4. Cách Viết Nội Dung Quảng Cáo Đúng Quy Định

Để tạo nội dung quảng cáo an toàn và hiệu quả, doanh nghiệp cần tuân thủ các bước sau:

  1. Kiểm tra giấy phép quảng cáo: Đảm bảo nội dung phù hợp với công dụng, liều dùng, và đối tượng sử dụng được phê duyệt.
  2. Sử dụng từ ngữ an toàn: Chỉ dùng các từ như “hỗ trợ”, “bổ sung”, “giúp” cho TPCN. Ví dụ: “Hỗ trợ tăng cường sức khỏe” thay vì “Chữa bệnh”.
  3. Tham khảo ý kiến chuyên gia: Liên hệ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để kiểm tra nội dung trước khi đăng tải.
  4. Ghi chú rõ ràng: Đối với TPCN, thêm dòng “Sản phẩm không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh” để tuân thủ quy định.
  5. Kiểm tra trước khi đăng: Đảm bảo nội dung không chứa từ ngữ bị cấm và phù hợp với giấy phép.

5. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

5.1. Tại sao thực phẩm chức năng không được dùng từ “chữa trị”?

Thực phẩm chức năng chỉ có tác dụng hỗ trợ sức khỏe, không phải thuốc chữa bệnh. Sử dụng từ “chữa trị” vi phạm Điều 6, Thông tư 09/2015/TT-BYT và gây hiểu lầm cho người tiêu dùng.

5.2. Làm sao biết nội dung quảng cáo có vi phạm hay không?

Kiểm tra nội dung dựa trên giấy phép quảng cáo và tham khảo các quy định trong Luật Quảng cáo 2012, Nghị định 181/2013/NĐ-CP, và Thông tư 09/2015/TT-BYT. Có thể tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia pháp lý.

5.3. Có thể sử dụng hình ảnh bác sĩ trong quảng cáo không?

Không, trừ khi có sự đồng ý và giấy phép hợp pháp từ bác sĩ hoặc cơ quan y tế, theo Điều 19, Luật Quảng cáo 2012.

5.4. Mức phạt khi sử dụng từ ngữ bị cấm là bao nhiêu?

Tùy mức độ vi phạm, doanh nghiệp có thể bị phạt từ 10 đến 200 triệu đồng, kèm thu hồi sản phẩm hoặc cấm lưu hành (Điều 66, 67, Nghị định 181/2013/NĐ-CP).

5.5. Thuốc kê đơn có được quảng cáo trực tiếp đến người tiêu dùng không?

Không, theo Điều 7, Thông tư 09/2015/TT-BYT, thuốc kê đơn chỉ được cung cấp thông tin cho nhân viên y tế, không được quảng cáo trực tiếp.


6. Kết Luận

Hiểu rõ những từ ngữ bị cấm trong quảng cáo thuốc và thực phẩm chức năng là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp và nhà thuốc tuân thủ pháp luật, tránh rủi ro pháp lý, và xây dựng niềm tin với khách hàng. Việc tuân thủ các quy định trong Luật Quảng cáo 2012, Nghị định 181/2013/NĐ-CP, và Thông tư 09/2015/TT-BYT giúp đảm bảo nội dung quảng cáo đúng luật và an toàn. Để tránh sai sót, doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia pháp lý trước khi đăng tải nội dung quảng cáo.

Chú thích: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là lời khuyên pháp lý. Để được tư vấn chính xác, vui lòng tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *